исправительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của исправительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispravítel'nyj |
khoa học | ispravitel'nyj |
Anh | ispravitelny |
Đức | isprawitelny |
Việt | ixpravitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaисправительный
- (Có tính chất, để) Sửa chữa, cải tạo, cảm hóa.
- исправительная колония — trại cải tạo (cảm hóa)
- исправительные меры — những biện pháp cải tạo (sửa chữa)
- исправительные работы — lao động cải tạo
Tham khảo
sửa- "исправительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)