исправительный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

исправительный

  1. (Có tính chất, để) Sửa chữa, cải tạo, cảm hóa.
    исправительная колония — trại cải tạo (cảm hóa)
    исправительные меры — những biện pháp cải tạo (sửa chữa)
    исправительные работы — lao động cải tạo

Tham khảo

sửa