Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

исполненный

  1. Đầy, chan chứa, chứa chan, lai láng.
    исполненный энергии — đầy nghị lực
    исполненный печали — chan chứa u sầu

Tham khảo sửa