исполненный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của исполненный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispólnennyj |
khoa học | ispolnennyj |
Anh | ispolnenny |
Đức | ispolnenny |
Việt | ixpolnenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaисполненный
- Đầy, chan chứa, chứa chan, lai láng.
- исполненный энергии — đầy nghị lực
- исполненный печали — chan chứa u sầu
Tham khảo
sửa- "исполненный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)