исподтишка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của исподтишка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispodtišká |
khoa học | ispodtiška |
Anh | ispodtishka |
Đức | ispodtischka |
Việt | ixpođtisca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaисподтишка (thông tục)
- (Một cách) Ngấm ngầm, vụng trộm, lén lút, sau lưng.
- действовать исподтишка — hoạt động ngấm ngầm (vụng trộm)
- смеяться исподтишка — cười sau lưng, cười thầm
Tham khảo
sửa- "исподтишка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)