Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

исподволь (thông tục)

  1. Dần dần, từ từ, từng một.
    исподволь готовиться к чему-л. — chuẩn bị dần dần làm việc gì

Tham khảo

sửa