испить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của испить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispít' |
khoa học | ispit' |
Anh | ispit |
Đức | ispit |
Việt | ixpit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
испить Hoàn thành (уст.)
Tham khảo sửa
- "испить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)