Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

испить Hoàn thành (уст.)

  1. (Р) (отпить) uống.
  2. (В) (до конца) uống hết.
  3. .
    испить чашу — [страданй] cạn chén tân khổ

Tham khảo sửa