Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

испещрять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: испещрить) ‚(В, Т)

  1. Phủ (rải, rắc) đầy.
    испещрить книгу пометами — đánh dấu đầy sách
    речь, испещрятьённая иностранными словами — [cách] nói xen nhiều từ ngoại quốc

Tham khảo

sửa