испещрить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của испещрить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispeščrít' |
khoa học | ispeščrit' |
Anh | ispeshchrit |
Đức | ispeschtschrit |
Việt | ixpesrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
испещрить Hoàn thành
- Xem испещрять
Tham khảo sửa
- "испещрить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)