испарение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của испарение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | isparénije |
khoa học | isparenie |
Anh | ispareniye |
Đức | isparenije |
Việt | ixpareniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaиспарение gt
- (действие) [sự] bay hơi, bốc hơi.
- обыкн. мн.: — испарения — (испаряющиеся вещества) — hơi
- вредные испарения — hơi độc
Tham khảo
sửa- "испарение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)