искуситель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của искуситель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iskusítel' |
khoa học | iskusitel' |
Anh | iskusitel |
Đức | iskusitel |
Việt | ixcuxitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaискуситель gđ
Tham khảo
sửa- "искуситель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)