искусать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của искусать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iskusát' |
khoa học | iskusat' |
Anh | iskusat |
Đức | iskusat |
Việt | ixcuxat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
искусать Hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "искусать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)