искровой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của искровой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iskrovój |
khoa học | iskrovoj |
Anh | iskrovoy |
Đức | iskrowoi |
Việt | ixcrovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
{{ }} искровой (,тех., эл.)
- (Thuộc về) Tia lửa.
- искровой разряд — [sự] phóng điện tia lửa
- искровой передатчик — máy phát điện tia lửa
Tham khảo
sửa- "искровой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)