Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

ископать Hoàn thành ((В))

  1. Đào nát, đào nhiều chỗ.
    земля была ископана воронками — đất đai bị đào nát bởi những hố bom

Tham khảo

sửa