исконный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của исконный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iskónnyj |
khoa học | iskonnyj |
Anh | iskonny |
Đức | iskonny |
Việt | ixconny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
исконный
Tham khảo sửa
- "исконный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)