Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

искомый

  1. Phải tìm.
  2. (мат.) Ẩn chưa biết.
    в знач. сущ. с.:
    искомое — ẩn, ẩn số, số chưa biết

Tham khảo sửa