исключать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của исключать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | isključát' |
khoa học | isključat' |
Anh | isklyuchat |
Đức | iskljutschat |
Việt | ixcliutrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaисключать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: исключить))
- (В из Р) loại. . . [ra], bỏ. . . [đi], gạch. . . [đi]
- (удалять из состава) khai trừ, đuổi [ra].
- исключать кого-л. из список — loại ai ra khỏi danh sách, xóa (bỏ, gạch) tên ai trong danh sách
- исключить кого-л. из школы — đuổi ai [ra] khỏi trường
- исключить кого-л. из партии — khai trừ ai [ra] khỏi đảng
- тк. несов. — (В) (устранять на допускать) — loại trừ, gạt bỏ, bài trừ
- исключать возможность чего-л. — loại trừ (gạt bỏ) khả năng gì
Tham khảo
sửa- "исключать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)