искать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của искать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iskát' |
khoa học | iskat' |
Anh | iskat |
Đức | iskat |
Việt | ixcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaискать Hoàn thành
- (В) tìm, kiếm, tìm tòi, tìm kiếm.
- искать работу — kiếm việc
- искать новые пути — tìm tòi những con đường mới
- (Р, В) (стараться получить) kiếm, tìm.
- искать совета — hỏi ý kiến
- искать повода — kiếm (tìm) cớ
- искать ссоры — kiếm chuyện
- искать поддержку — [đi] tìm sự ủng hộ
Tham khảo
sửa- "искать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)