иррациональный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

иррациональный

  1. (филос.) Phi lý [tính].
  2. (мат.) tỷ.
    иррациональное число — số vô tỷ

Tham khảo

sửa