Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

инфракрасный (физ.)

  1. Hồng ngoại, siêu đỏ.
    инфракрасные луги — tia hồng ngoại (siêu đỏ)

Tham khảo

sửa