интересный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của интересный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | interésnyj |
khoa học | interesnyj |
Anh | interesny |
Đức | interesny |
Việt | interexny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaинтересный
- Hay, thú vị.
- интересная книга — [quyển] sách hay
- интересная прогулка — [cuộc] đi chơi thú vị
- (красивый, привлекательный) xinh, có duyên.
- интересная женщина — người phụ nữ xinh (có duyên)
Tham khảo
sửa- "интересный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)