Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

интенсивность gc

  1. Cường độ, suất.
    интенсивность звука — cường độ âm [thanh]
    интенсивность труда — cường độ lao động

Tham khảo

sửa