инструмент
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của инструмент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | instrumént |
khoa học | instrument |
Anh | instrument |
Đức | instrument |
Việt | inxtrument |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaинструмент gđ
- Dụng cụ, công cụ, đồ nghề.
- хирургические инструменты — dụng cụ mổ xẻ
- чертёжный инструмент — đồ (dụng cụ) vẽ
- (музыкальный) nhạc cụ, nhạc khí.
- струнный инструмент — đàn dây
- перен. — công cụ
Tham khảo
sửa- "инструмент", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)