инструктировать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

инструктировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((сов. тж. проинструктировать ) (В))

  1. Chỉ dẫn, chỉ thị, hướng dẫn, huấn thị.

Tham khảo

sửa