Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

инструктаж

  1. (действие) [sự] chỉ thị, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị.
  2. (руководящие указания) [những] chỉ thị, điều chỉ dẫn, đường hướng dẫn.

Tham khảo sửa