Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

инстанция gc

  1. Cấp, bậc.
    вышестоящая инстанция — cấp trên
    высшая инстанция — cấp cao nhất
    передать дело в высшую инстанцияю юр. — chuyển vụ án đến cấp xét xử cao nhất

Tham khảo

sửa