инстанция
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của инстанция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | instáncija |
khoa học | instancija |
Anh | instantsiya |
Đức | instanzija |
Việt | inxtantxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaинстанция gc
- Cấp, bậc.
- вышестоящая инстанция — cấp trên
- высшая инстанция — cấp cao nhất
- передать дело в высшую инстанцияю — юр. — chuyển vụ án đến cấp xét xử cao nhất
Tham khảo
sửa- "инстанция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)