Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

инсинуация gc

  1. (Sự) Vu khống, bịa đặt; (клевеническое измышление) [lời, điều] vu khống, bịa đặt.

Tham khảo

sửa