Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

инкрустация gc

  1. (действие) [sự] khảm, cẩn.
    инкрустация что-л. перламутром — khảm (cẩn) xà cừ vào cái gì

Tham khảo

sửa