индивидуализировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của индивидуализировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | individualizírovat' |
khoa học | individualizirovat' |
Anh | individualizirovat |
Đức | indiwidualisirowat |
Việt | inđiviđualidirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaиндивидуализировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "индивидуализировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)