Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

имитация gc

  1. (действие) [sự] bắt chước, mô phỏng, phỏng theo.
  2. (подделка) đồ giả.
    имитация жемчуга — ngọc trai giả
  3. (муз.) Mô phỏng, phỏng mẫu.

Tham khảo

sửa