Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
имитация
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
имит
а
ция
gc
(действие) [sự]
bắt chước
,
mô phỏng
,
phỏng
theo.
(подделка) đồ
giả
.
имит
а
ция
ж
е
мчуга
— ngọc trai giả
(
муз.
)
Mô phỏng
,
phỏng
mẫu
.
Tham khảo
sửa
"
имитация
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)