именитый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của именитый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | imenítyj |
khoa học | imenityj |
Anh | imenity |
Đức | imenity |
Việt | imenity |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaименитый
Tham khảo
sửa- "именитый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)