Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

именитый

  1. (уст.) (знатный) quyền quý.
  2. (знаменитый) nổi tiếng, nổi danh, có tiếng, có danh tiếng, trứ danh.

Tham khảo sửa