иллюзия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của иллюзия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | illjúzija |
khoa học | illjuzija |
Anh | illyuziya |
Đức | illjusija |
Việt | illiudiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaиллюзия gc
- (обман чувств) ảo giác
- (мираж) ảo ảnh.
- (ошибочное представление) ảo tưởng
- (необоснованная надежда) ảo mộng.
- сеять иллюзияи — gieo rắc ảo tưởng
Tham khảo
sửa- "иллюзия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)