Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

иллюзия gc

  1. (обман чувств) ảo giác
  2. (мираж) ảo ảnh.
  3. (ошибочное представление) ảo tưởng
  4. (необоснованная надежда) ảo mộng.
    сеять иллюзияи — gieo rắc ảo tưởng

Tham khảo

sửa