икать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của икать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ikát' |
khoa học | ikat' |
Anh | ikat |
Đức | ikat |
Việt | icat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
икать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: икнуть))
Tham khảo sửa
- "икать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)