изыскание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của изыскание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izyskánije |
khoa học | izyskanie |
Anh | izyskaniye |
Đức | isyskanije |
Việt | idyxcaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaизыскание gt
- (действие) [sự] tìm tòi, tìm kiếm.
- изыскание средств к существованнию — [sự] kiếm kế sinh nhai
- обыкн. мн.: — изыскания — (научные) [sự] tìm tòi, nghiên cứu
- обыкн. мн: — изыскания — (исследование местности) — [sự] khảo sát, thám sát, điều tra, tìm tòi, thăm dò
- геологические изыскания — sự khảo sát (thăm dò) địa chất
Tham khảo
sửa- "изыскание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)