Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

изумрудный

  1. (Thuộc về) Ngọc bích, ngọc lục bảo, êmơrôt.
  2. (ярко- зелёный) [màu] ngọc bích, lục tươi.

Tham khảo sửa