изумлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của изумлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izumlját' |
khoa học | izumljat' |
Anh | izumlyat |
Đức | isumljat |
Việt | idumliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaизумлять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: изумить)), ((В))
- Làm. . . ngạc nhiên hết sức, làm. . . sửng sốt, làm. . . kinh ngạc.
Tham khảo
sửa- "изумлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)