Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

изолятор

  1. (тех.) (вещество) chất cách ly (cách điện, cách nhiệt, cách âm).
  2. (эл. (приспособление) cái cách điện, sứ cách điện.
  3. (больничный) nơi (phòng) cách ly.

Tham khảo

sửa