изолированный
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
изолированный
- (обособленный) riêng, riêng lẻ, riêng rẽ, riêng biệt.
- изолированные факты — những sự kiện riêng biệt
- изолированная комната — phòng riêng
- (тех.) Cách ly, cách điện, cách nhiệt, cách âm.
- изолированный провод — dây cách điện
Tham khảo sửa
- "изолированный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)