изобретательность
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của изобретательность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izobretátel'nost' |
khoa học | izobretatel'nost' |
Anh | izobretatelnost |
Đức | isobretatelnost |
Việt | idobretatelnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
изобретательность gc
Tham khảo sửa
- "изобретательность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)