изобразительный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

изобразительный

  1. Tạo hình, tượng hình.
    изобразительные средства — những phương tiện thể hiện
    изобразительные искусства — nghệ thuật tạo hình

Tham khảo sửa