изобразительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của изобразительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izobrazítel'nyj |
khoa học | izobrazitel'nyj |
Anh | izobrazitelny |
Đức | isobrasitelny |
Việt | idobraditelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaизобразительный
- Tạo hình, tượng hình.
- изобразительные средства — những phương tiện thể hiện
- изобразительные искусства — nghệ thuật tạo hình
Tham khảo
sửa- "изобразительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)