Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

износ

  1. (Sự, độ) Mòn, hao mòn, hư hỏng.
    испытание на износ — [sự] thử mòn
    этой материи нет износа — vải này rất bền, vải này khó sờn

Tham khảo sửa