изнервничаться

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

изнервничаться Hoàn thành (thông tục)

  1. Hết sức lo lắng, rất bồn chồn.
    она совсем изнервничатьсяалась — chị ta hết sức lo lắng

Tham khảo sửa