измяться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của измяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izmját'sja |
khoa học | izmjat'sja |
Anh | izmyatsya |
Đức | ismjatsja |
Việt | idmiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
Bản mẫu:rus-verb-14b-r измяться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "измяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)