измерять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của измерять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izmerját' |
khoa học | izmerjat' |
Anh | izmeryat |
Đức | ismerjat |
Việt | idmeriat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaизмерять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: измерить) ‚(В)
- Đo, đo lường; (землю) đo đạc, trắc đạc, đạc; (жидкие и сыпучие тела) đong, lường, đo lường.
- измерять глубину — đo độ sâu
- измерять температуры — đo nhiệt độ
- перен. — (представлять размеры чего-л.) — lường
Tham khảo
sửa- "измерять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)