измерить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của измерить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izmérit' |
khoa học | izmerit' |
Anh | izmerit |
Đức | ismerit |
Việt | idmerit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
измерить Hoàn thành
- Xem измерять
Tham khảo sửa
- "измерить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)