Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

изменяться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: измениться)

  1. Thay đổi, biến đổi, biến chuyển, chuyển biến.
    изменяться к лучшему — thay đổi theo chiều tốt hơn, trở nên khá hơn
    положение изменилось — tình hình đã thay đổi
  2. .
    измениться в лице — biến sắc mặt, thay đổi nét mặt

Tham khảo

sửa