изменяться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của изменяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izmenját'sja |
khoa học | izmenjat'sja |
Anh | izmenyatsya |
Đức | ismenjatsja |
Việt | idmeniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaизменяться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: измениться)
- Thay đổi, biến đổi, biến chuyển, chuyển biến.
- изменяться к лучшему — thay đổi theo chiều tốt hơn, trở nên khá hơn
- положение изменилось — tình hình đã thay đổi
- .
- измениться в лице — biến sắc mặt, thay đổi nét mặt
Tham khảo
sửa- "изменяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)