Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

измазаться Hoàn thành

  1. (Bị) Bẩn, bôi bẩn, nhọ.
    измазаться чернилами — [bị] bẩn mực
    измазаться красками — [bị] lấm sơn

Tham khảo sửa