Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

изломать Hoàn thành (‚(В))

  1. (сломать) bẻ gãy, đánh gãy, đập vỡ.
    перен. (thông tục) — (изуродовать) làm hỏng, làm hư hỏng
    изломать чью-л. жизнь — làm hỏng đời ai

Tham khảo sửa