излом
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của излом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izlóm |
khoa học | izlom |
Anh | izlom |
Đức | islom |
Việt | idlom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
излом gđ
Tham khảo sửa
- "излом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)