Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

излом

  1. (место разлома) [chỗ] gãy, vỡ.
    перен.:
    душевный излом — [trạng thái] tâm thần thác loạn

Tham khảo

sửa