Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

излишек

  1. (Phần, số) Thừa, .
    излишекки хлеба — [số] lúa mì thừa
  2. (чоезмерное количество) số lượng quá nhiều.
  3. .
    с излишекком — thừa

Tham khảo sửa