излишек
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của излишек
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izlíšek |
khoa học | izlišek |
Anh | izlishek |
Đức | islischek |
Việt | idlisec |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaизлишек gđ
- (Phần, số) Thừa, dư.
- излишекки хлеба — [số] lúa mì thừa
- (чоезмерное количество) số lượng quá nhiều.
- .
- с излишекком — thừa
Tham khảo
sửa- "излишек", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)