издольщик
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của издольщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izdól'ščik |
khoa học | izdol'ščik |
Anh | izdolshchik |
Đức | isdolschtschik |
Việt | idđolsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
издольщик gđ
Tham khảo sửa
- "издольщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)