извращённый
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaизвращённый
- (искажённый) bị xuyên tạc, bị bóp méo, sai lệch, sai lạc.
- извращённое представление о чём-л. — quan niệm sai lệch (lệch lạc) về cái gì
- (противоестественный) hư hỏng, đồi bại, biến chất, biến hỏng.
- извращённый вкус — vị giác dị thường
- извращённый человек — người đồi bại (hư hỏng)
Tham khảo
sửa- "извращённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)